EVENT

greeting /ˈɡriːtɪŋ/

noun

lời chào hỏi, lời chào mừng, lời chúc mừng

time /taɪm/

noun

thời gian

buy /baɪ/

verb

mua

organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

noun

tổ chức, cơ quan

plan /plæn/

verb

lên kế hoạch, lập kế hoạch

location /ləʊˈkeɪʃn/

noun

vị trí, địa điểm, nơi, chỗ

introduce /ɪntrəˈduːs/

verb

giới thiệu

meeting /ˈmiːtɪŋ/

noun

cuộc hẹn, cuộc họp, cuộc gặp gỡ

speech /spi:t∫/

noun

sự nói, lời nói, phát biểu, bài nói, bài diễn văn

opinion /əˈpɪnjən/

noun

quan điểm, ý kiến

advertisement /ædvərˈtaɪzmənt/

noun

sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo (viết tắt là ad)

present /prɪˈzɛnt/

verb

bày tỏ, trình bày, thuyết trình

express /ɛkˈsprɛs/

verb

diễn tả, bày tỏ, biểu lộ, phát biểu ý kiến

host /həʊst/

noun

người quản trò

invitation /ɪnvɪˈteɪʃ(ə)n/

noun

lời mời

decoration /dɛkəˈreɪʃ(ə)n/

noun

sự trang trí

banner /’bænə(r)/

noun

biểu ngữ, băng rôn

brochure /brɒˈʃʊə/

noun

tập quảng cáo, sách quảng cáo

content /ˈkɒntɛnt/

noun

nội dung

client /ˈklʌɪənt/

noun

khách hàng

programme /’prəʊgræm/

noun

chương trình

social media /’səʊʃl ’mi:diə /

noun

truyền thông xã hội

talk /tɔ:k/

noun

cuộc nói chuyện

advertise /’ædvətʌɪz/

verb

quảng cáo

marketing /mɑ:kɪtɪŋ/

noun

tiếp thị

promote /prə’məʊt/

verb

quảng bá, quảng cáo

promotion /prə’məʊʃn/

noun

quảng bá, quảng cáo

trade /treɪd/

verb

buôn bán, thương mại

presentation /prezn’teɪʃn/

noun

sự trình bày, sự giới thiệu

negotiation /nɪɡəʊʃɪˈeɪʃən/

noun

sự thuyết phục, sự đàm phán

negotiate /nɪˈɡəʊʃɪeɪt/

verb

thuyết phục, đàm phán

election /ɪˈlɛkʃ(ə)n/

noun

bầu cử