PERSONAL STUFFS

watch /wɑːtʃ/

noun

đồng hồ đeo tay

handkerchief /ˈhæŋkərtʃɪf/

noun

khăn tay, khăn mùi soa

umbrella /ʌmˈbrelə/

noun

cái ô, cái dù, cái lọng

lighter /ˈlaɪtə(r)/

noun

cái quẹt, cái bật lửa

mirror /ˈmɪrə(r)/

noun

gương, kính

ring /rɪŋ/

noun

chiếc nhẫn

wedding ring /’wedɪŋ rɪŋ/

noun

nhẫn cưới

bracelet /ˈbreɪslət/

noun

vòng tay

cufflink /ˈkʌflɪŋk/

noun

khuy cài măng sét

earring /ˈɪərɪŋ/

noun

(1 chiếc) khuyên tai

engagement ring /ɪnˈɡeɪdʒmənt ˌrɪŋ/

noun

nhẫn đính hôn

glasses /ˈɡlɑːsɪz/

plural noun

kính đeo mắt

handbag /ˈhændbæɡ/

noun

túi đựng đồ (chuyên dành cho phụ nữ)

hairband /ˈheəbænd/

noun

băng đô, đồ cài tóc

hairbrush /ˈheəbrʌʃ/

noun

lược chùm

key /kiː/

noun

chìa khoá

key ring /ˈkiː ˌrɪŋ/

noun

móc chìa khoá

lipstick /ˈlɪpstɪk/

noun

son môi

make-up /ˈmeɪkˌʌp/

noun

son phấn, sự trang điểm, hóa trang

necklace /ˈnekləs/

noun

vòng cổ

piercing /ˈpɪəsɪŋ/

noun

khuyên

purse /pɜːs/

noun

túi/ ví nữ

sunglasses /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

plural noun

kính râm

walking stick /’wɔ:kɪηstɪk/

noun

gậy đi bộ

wallet /ˈwɒlɪt/

noun

ví nam