Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lớp học:
Bài học:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
THINGS I DO
A. My day
B. My routine
C. Classes
after
/ˈɑːftə(r)/
preposition
sau p >
What do you do
after
school? (Bạn làm gì sau giờ học?)
Luyện tập từ
thing
day
do
homework
play
game
watch
housework
listen
music
listen to music
radio
read
volleyball
soccer
girl
boy
football
sport