Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lớp học:
Bài học:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
A FIRST- AID COURSE
A. GETTING STARTED
B. LISTEN AND READ
C. SPEAK
D. LISTEN
E. READ
F. WRITE
G. LANGUAGE FOCUS
bee
/biː/
noun
con ong p >
A boy has a
bee
sting. (Một cậu bé bị ong chích.)
Luyện tập từ
first-aid
bad
cut
bleed
nosebleed
sting
bee sting