Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lớp học:
Bài học:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
A FIRST- AID COURSE
A. GETTING STARTED
B. LISTEN AND READ
C. SPEAK
D. LISTEN
E. READ
F. WRITE
G. LANGUAGE FOCUS
bleed
/bliːd/
verb
chảy máu, mất máu, đổ máu p >
It’s
bleed
ing quite badly. (Máu chảy nhiều lắm.)
Luyện tập từ
first-aid
bad
cut
nosebleed
bee
sting
bee sting