Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lớp học:
Bài học:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
GREETINGS
A. Hello
B. Good morning
C. How old are you?
greeting
/ˈɡriːtɪŋ/
noun
lời chào hỏi, lời chào mừng, lời chúc mừng p >
Thank you for
greeting
. (Cám ơn vì lời chào.)
Luyện tập từ
I
You
We
They
He
She
It
Hello
Hi
am
is
are
How
name
my
his
her
its
Oh
Mr