Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lớp học:
Bài học:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
WORK AND PLAY
A. In class
B. It's time for recess
map
/mæp/
noun
bản đồ p >
She studies Vietnamese
map
s. (Cô ấy nghiên cứu bản đồ Việt Nam.)
Luyện tập từ
begin
computer
interested
globe
atlas
last
experiment
enjoy
electronics
repair
household
appliance
fix
guitar
piano
song
songbook
art
club
drawing