Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lớp học:
Bài học:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
PLACES
A. Our house
B. In the city
C. Around the house
paddy
/ˈpædi/
noun
cánh đồng, lúa, gạo, thóc p >
It is a rice
paddy
. (Nó là một cánh đồng lúa.)
Luyện tập từ
yard
place
near
lake
beautiful
here
river
hotel
park
tree
flower
rice
rice paddy
village
town
love