Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lớp học:
Bài học:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
PLACES
A. Our house
B. In the city
C. Around the house
place
/pleɪs/
noun
nơi chốn, nơi, chỗ, địa điểm, vị trí p >
I don’t have
place
to go (Tôi không nơi chốn để đi)
Luyện tập từ
yard
near
lake
beautiful
here
river
hotel
park
tree
flower
rice
paddy
rice paddy
village
town
love