Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lớp học:
Bài học:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
COMPUTERS
B. LISTEN AND READ
C. SPEAK
D. LISTEN
E. READ
F. WRITE
G. LANGUAGE FOCUS
printer
/ˈprɪntər/
noun
máy in p >
Dad, the
printer
isn’t working. ( Bố ơi, máy in không hoạt động.)
Luyện tập từ
connect
properly
plug
manual
guarantee
company