Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lớp học:
Bài học:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
WORK AND PLAY
A. In class
B. It's time for recess
repair
/rɪˈpeə(r)/
verb
sửa, sửa chữa, tu bổ p >
He learns to
repair
a car. (Anh ấy học cách sữa chữa ô tô)
Luyện tập từ
begin
computer
interested
map
globe
atlas
last
experiment
enjoy
electronics
household
appliance
fix
guitar
piano
song
songbook
art
club
drawing