Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lớp học:
Bài học:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
AT HOME
A. My house
B. Numbers
C. Families
room
/ruːm/
noun
phòng, căn phòng p >
This is my living
room
(Đây là phòng khách)
Luyện tập từ
home
living room
telephone
armchair
lamp
shelf
bookshelf
couch
table
chair
television
stereo
stool
these
those
father
mother
brother
sister
people