Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lớp học:
Bài học:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
AT HOME
A. My house
B. Numbers
C. Families
telephone
/ˈteləfoʊn/
noun
điện thoại (cách viết khác là phone) p >
It’s a
telephone
(Nó là cái điện thoại)
Luyện tập từ
home
room
living room
armchair
lamp
shelf
bookshelf
couch
table
chair
television
stereo
stool
these
those
father
mother
brother
sister
people