Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Lớp học:
Bài học:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
THINGS I DO
A. My day
B. My routine
C. Classes
watch
/wɑːtʃ/
verb
xem, coi p >
I
watch
television (Tôi xem ti vi)
Luyện tập từ
thing
day
do
homework
play
game
after
housework
listen
music
listen to music
radio
read
volleyball
soccer
girl
boy
football
sport