noun
lời chào hỏi, lời chào mừng, lời chúc mừng
pronoun
tôi, mình, tớ (đóng vai trò đại từ chủ ngữ)
bạn, cậu (đóng vai trò đại từ chủ ngữ)
chúng tôi, chúng ta (đóng vai trò đại từ chủ ngữ)
họ (đóng vai trò đại từ chủ ngữ)
anh ấy, anh ta (đóng vai trò đại từ chủ ngữ)
cô ấy, cô ta (đóng vai trò đại từ chủ ngữ)
nó, cái đó (đóng vai trò đại từ chủ ngữ)
interjection
xin chào
verb
là, thì, ở...
là, thì, ở…
adverb
như thế nào
tên
possessive adjective
của tôi
của anh ấy
của cô ấy
của nó
ôi, ôi chao, chà
ông (danh xưng dùng cho đàn ông)
bà (danh xưng dùng cho phụ nữ đã có gia đình)
bà, cô (danh xưng dùng cho phụ nữ đã có hoặc chưa có gia đình)
cô (danh xưng dùng cho phụ nữ chưa có gia đình)
adjective
khỏe, ổn, được
cám ơn (viết tắt của thank you)