verb
cảm thấy
adjective
đói, đói bụng, cảm thấy đói
khát
no
nóng
lạnh, lạnh lẽo
mệt, mệt mỏi
mát mẻ, mát
yêu thích
phrase
muốn
noun
nước ép
noun phrase
nước cam
mì, phở, bún, miến
đồ uống, thức uống
việc, chuyện, vấn đề
đường, đường đi, lối đi, phía, hướng
khu vực thành phố
gió, cơn gió
thấy, trông, nhìn, xem, gặp
nghe
noise
tiếng ồn, sự ồn ào
ngửi, ngửi thấy, có mùi
nếm, có mùi vị