adverb
làm ơn, vui lòng
noun
người giữ kho, thủ kho
chai, lọ, bình
gói
hộp
kí, cân, (viết tắt là kilo)
gam
tá (mười hai)
phân nửa, một nửa
lon, hộp
thỏi, bánh
tuýp
dầu
noun phrase
dầu ăn
sô-cô-la
trứng
xà bông, xà phòng
kem đánh răng
bàn chải
phrase
bao nhiêu (số lượng)
verb
cần
còn gì nữa không?