Lớp học:

WHAT DO YOU EAT?

please /pliːz/

adverb

làm ơn, vui lòng

storekeeper /ˈstɔːkiːpə(r)/

noun

người giữ kho, thủ kho

bottle /ˈbɒtl/

noun

chai, lọ, bình

packet /ˈpækɪt/

noun

gói

box /bɒks/

noun

hộp

kilogram /ˈkɪləɡræm/

noun

kí, cân, (viết tắt là kilo)

gram /ɡræm/

noun

gam

dozen /ˈdʌzn/

noun

tá (mười hai)

half /hæf/

noun

phân nửa, một nửa

can /kæn/

noun

lon, hộp

bar /bɑː(r)/

noun

thỏi, bánh

tube /tjuːb/

noun

tuýp

oil /ɔɪl/

noun

dầu

cooking oil /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/

noun phrase

dầu ăn

chocolate /ˈtʃɒklət/

noun

sô-cô-la

egg /eɡ/

noun

trứng

soap /soʊp/

noun

xà bông, xà phòng

toothpaste /ˈtuːθpeɪst/

noun

kem đánh răng

toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/

noun

bàn chải

How much /haʊ mʌtʃ/

phrase

bao nhiêu (số lượng)

need /niːd/

verb

cần

anything else /ˈeniθɪŋ els/

phrase

còn gì nữa không?