Lớp học:

AT HOME

home /hoʊm/

noun

nhà, chỗ ở

room /ruːm/

noun

phòng, căn phòng

living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/

noun phrase

phòng khách

telephone /ˈteləfoʊn/

noun

điện thoại (cách viết khác là phone)

armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/

noun

ghế bành

lamp /læmp/

noun

đèn, cái đèn

shelf /ʃelf/

noun

cái kệ

bookshelf /ˈbʊkʃelf/

noun

kệ sách, giá sách

couch /kaʊtʃ/

noun

trường kỷ, ghế sa-lông dài

table /ˈteɪbl/

noun

bàn, cái bàn

chair /tʃeə(r)/

noun

ghế tựa

television /ˈtelɪvɪʒn/

noun

truyền hình, ti vi (viết tắt là tv)

stereo /ˈsteriəʊ/

noun

máy âm thanh nổi, dàn máy nghe nhạc

stool /stuːl/

noun

ghế đẩu

these /ðiːz/

pronoun

đây

those /ðəʊz/

pronoun

đó, kia

father /ˈfɑːðə(r)/

noun

bố, ba, cha

mother /ˈmʌðə(r)/

noun

mẹ, má

brother /ˈbrʌðə(r)/

noun

anh/ em trai

sister /ˈsɪstə(r)/

noun

chị/ em gái

people /ˈpiːpl/

noun

người, con người (số nhiều)

family /ˈfæməli/

noun

gia đình

How many /haʊ ˈmɛni/

phrase

bao nhiêu (số lượng)

There /ðer/

pronoun

Who /huː/

pronoun

ai