Lớp học:

PLACES

yard /jɑːrd/

noun

cái sân

place /pleɪs/

noun

nơi chốn, nơi, chỗ, địa điểm, vị trí

near /nɪr/

preposition

gần

lake /leɪk/

noun

cái hồ

beautiful /ˈbjuːtɪfl/

adjective

đẹp, xinh đẹp

here /hɪr/

adverb

đây, ở đây

river /ˈrɪvər/

noun

dòng sông

hotel /hoʊˈtel/

noun

khách sạn

park /pɑːk/

noun

công viên

tree /triː/

noun

cây, cây cối

flower /ˈflaʊər/

noun

hoa, bông

rice /raɪs/

noun

lúa

paddy /ˈpædi/

noun

cánh đồng, lúa, gạo, thóc

rice paddy /raɪs ˈpædi/

noun phrase

cánh đồng lúa

village /ˈvɪlɪdʒ/

noun

làng, xã (ở nông thôn)

town /taʊn/

noun

thị trấn

love /lʌv/

verb

yêu, thương, thích