noun
cái sân
nơi chốn, nơi, chỗ, địa điểm, vị trí
preposition
gần
cái hồ
adjective
đẹp, xinh đẹp
adverb
đây, ở đây
dòng sông
khách sạn
công viên
cây, cây cối
hoa, bông
lúa
cánh đồng, lúa, gạo, thóc
noun phrase
cánh đồng lúa
làng, xã (ở nông thôn)
thị trấn
verb
yêu, thương, thích