Lớp học:

YOUR HOUSE

old /oʊld/

adjective

già, lâu đời, cũ kỹ, cổ kính, cổ thụ

any /ˈeni/

determiner

bất kỳ

dear /dɪr/

adjective

thân mến, thương, gửi

letter /ˈletə(r)/

noun

thư, bức thư, lá thư

friend /frend/

noun

bạn bè

garden /ˈɡɑːrdn/

noun

vườn

vegetable /ˈvedʒtəbl/

noun

rau củ quả, thực vật

photo /ˈfoʊtoʊ/

noun

bức ảnh, tấm hình (chụp)

write /raɪt/

verb

viết

soon /suːn/

adverb

sớm, ngay, một tí, tí nữa

bank /bæŋk/

noun

ngân hàng

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

noun

siêu thị

office /ˈɑːfɪs/

noun

văn phòng, cơ quan

post office /poʊst ˈɒfɪs/

noun phrase

bưu điện

spend /spend/

verb

dành ra, bỏ ra, mất

hour /ˈaʊər/

noun

tiếng đồng hồ (giờ)

among /əˈmʌŋ/

preposition

giữa, ở giữa, trong số (cách viết khác là amongst)