adjective
già, lâu đời, cũ kỹ, cổ kính, cổ thụ
determiner
bất kỳ
thân mến, thương, gửi
noun
thư, bức thư, lá thư
bạn bè
vườn
rau củ quả, thực vật
bức ảnh, tấm hình (chụp)
verb
viết
adverb
sớm, ngay, một tí, tí nữa
ngân hàng
siêu thị
văn phòng, cơ quan
noun phrase
bưu điện
dành ra, bỏ ra, mất
tiếng đồng hồ (giờ)
preposition
giữa, ở giữa, trong số (cách viết khác là amongst)