Lớp học:

HEALTH AND HYGIENE

health /helθ/

noun

sức khoẻ

hygiene /ˈhaɪdʒiːn/

noun

vệ sinh

nearly /ˈnɪəli/

adverb

gần, sắp, sát, suýt

harvest /ˈhɑːvɪst/

noun

mùa gặt, vụ thu hoạch

helpful /ˈhelpfəl/

adjective

giúp ích, có ích, hay giúp đỡ

exercise /ˈeksəsaɪz/

noun

bài thể dục

iron /ˈaɪən/

verb

là, ủi (quần áo)

own /əʊn/

adjective

của chính mình, của riêng mình, tự mình

stay up late /steɪ/ /ʌp/ /leɪt/

pharse

thức khuya

probably /ˈprɔbəbli/

adverb

có lẽ

polish /ˈpɔlɪʃ/

verb

đánh bóng

change /tʃeɪndʒ/

verb

thay, đổi, thay đổi

change into /tʃeɪndʒ/ /ˈɪntə/

phrasal verb

biến thành, đổi thành, thay

pants /pænts/

noun

quần

sandal /ˈsændl/

noun

dép, dép quai hậu, xăng-đan

comb /kəum/

verb

chải đầu, chải tóc

glad /ɡlæd/

adjective

vui mừng, hân hoan

strange /streɪndʒ/

adjective

lạ, xa lạ, kỳ lạ

shower /ˈʃauə/

verb

tắm rửa (bằng vòi hoa sen)