noun
nhiệt độ
phrase
giữ vóc dáng
giữ sức khoẻ
khám sức khoẻ tổng quát
adjective
thuộc y học
verb
điền vào, viết vào
noun phrase
hồ sơ bệnh án
độ
độ c
bình thường
chiều cao
đo, đo lường
centimet, phân (cách viết khác centimetre)
cân
phrasal verb
lên, bước lên
cái cân
phòng chờ, phòng đợi
trở về, đi ngược về
cân nặng
giới tính, giống
nam, giống đực
nữ, giống cái