Lớp học:

LET'S EAT!

taste /teɪst/

verb

nếm, có mùi vị

menu /ˈmenjuː/

noun

thực đơn

pea /piː/

noun

đậu hà-lan

onion /ˈʌnjən/

noun

củ hành, hành tây

bowl /boʊl/

noun

cái chén, cái bát, cái tô

stall /stɔl/

noun

quầy, rạp

selection /sɪ’lekʃn/

noun

sự lựa chọn, sự chọn lọc

spinach /’spɪnɪtʃ/

noun

rau (cải) bó xôi, rau chân vịt

cucumber /’kjuːkʌmbə/

noun

quả dưa leo, dưa chuột

papaya /pəˈpaɪə/

noun

trái đu đủ (cách viết khác pawpaw)

pineapple /ˈpaɪnæpl/

noun

quả dứa, quả thơm

ripe /raip/

adjective

chín, đã ăn được rồi

durian /ˈdjuərɪən/

noun

quả sầu riêng

slice /slais/

verb

thái thành lát mỏng

pepper /ˈpepə(r)/

noun

tiêu, ớt

green pepper /ɡriːn/ /ˈpepə(r)/

noun

ớt xanh

boil /bɔɪl/

verb

đun sôi, luộc

salt /sɔ:lt/

noun

muối

heat /hiːt/

verb

làm nóng, hâm nóng, nung nóng

pan /pæn/

noun

cái chảo

stir-fry /ˈstɜː/-/fraɪ/

verb

xào

fry /frɑɪ/

verb

chiên, rán

vegetable oil /ˈvedʒtəbl/ /ɔɪl/

noun phrase

dầu thực vật

soy /’sɔi/

noun

đậu nành, đậu tương

sauce /sɔ:s/

noun

nước xốt, nước chấm

soy sauce /’sɔi/ /sɔ:s/

noun

nước tương, xì dầu

dish /dɪʃ/

noun

món ăn

salad /’sæləd/

noun

món xa-lát, rau trộn

set /set/

verb

sắp xếp, bố trí, dọn, bày

plate /pleit/

noun

cái đĩa, cái dĩa

chopstick /ˈtʃɔp-stɪk/

noun

cái đũa

spoon /spu:n/

noun

cái muỗng, cái thìa

dish /dɪʃ/

noun

cái đĩa, cái dĩa

recipe /ˈresəpi/

noun

công thức (nấu ăn)

deep-fry /ˌdiːp/ /ˈfraɪ/

verb

chiên giòn

steam /stiːm/

verb

hấp

balanced /’bælənst/

adjective

cân đối, thăng bằng, ổn định

treat /triːt/

noun

món thiết đãi, buổi chiêu đãi