Lớp học:

ACTIVITIES

interesting /ˈɪnt(ə)rɪstɪŋ/

adjective

thú vị

bad /bæd/

adjective

tệ, xấu, dở, kém

safe /seɪf/

adjective

an toàn, cẩn thận, chắc chắn

primary /ˈpraɪmeri/

adjective

sơ đẳng, sơ cấp, tiểu học

recent /ˈriːsnt/

adjective

gần đây, mới đây, vừa qua

surprising /sərˈpraɪzɪŋ/

adjective

đáng ngạc nhiên

simple /ˈsɪmpl/

adjective

đơn giản, dễ hiểu

skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/

noun

môn trượt ván

roller-skating /ˈroʊlər/-/ˈskeɪtɪŋ/

noun

môn trượt pa-tanh (sử dụng giày có bốn bánh xe nằm ở bốn góc)

roller-blading /ˈroʊlər/-/ˈbleɪdɪŋ/

noun

môn trượt pa-tanh (sử dụng giày có bốn bánh xe nằm theo một hàng dọc)

choice /tʃɔɪs/

noun

sự lựa chọn, sự chọn

even though /ˈiːvn/ /ðəʊ/

conjunction

mặc dù, dù cho

surprisingly /səˈpraɪzɪŋli/

adverb

một cách ngạc nhiên, thật ngạc nhiên

athletics /æθˈletɪks/

noun

môn điền kinh, thể thao

skillful /ˈskɪlfl/

adjective

khéo léo, điêu luyện, có kỹ thuật

skillfully /ˈskɪlfəli/

adverb

một cách khéo léo, một cách điêu luyện

slow /sloʊ/

adjective

chậm, chậm chạp, từ từ

slowly /ˈsləʊli/

adverb

một cách chậm chạp, một cách từ từ

swimmer /ˈswɪmər/

noun

người bơi

badly /ˈbædli/

adverb

tệ, xấu, dở, kém

runner /ˈrʌnə(r)/

noun

người chạy

quick /kwɪk/

adjective

nhanh, nhanh nhẹn, mau

quickly /ˈkwɪkli/

adverb

nhanh, nhanh chóng

cyclist /ˈsaɪklɪst/

noun

người đi xe đạp

cycle /ˈsaɪkl/

verb

đạp xe

safely /ˈseɪfli/

adverb

an toàn, cẩn thận, chắc chắn

walking /ˈwɔːkɪŋ/

noun

sự đi bộ, sự đi dạo

district /ˈdɪstrɪkt/

noun

quận, vùng, miền

competition /kɑːmpəˈtɪʃn/

noun

cuộc thi, cuộc thi đấu

prize /praɪz/

noun

giải, giải thưởng, phần thưởng

everybody /ˈevribɒdi/

pronoun

mọi người, tất cả mọi người

wish /wɪʃ/

verb

ao ước, mong muốn

therefore /ˈðeəfɔː(r)/

adverb

vì thế, vì vậy, do đó, bởi vậy, cho nên

organize /ˈɔːrɡənaɪz/

verb

tổ chức, thành lập (cách viết khác organise)

number /ˈnʌmbə(r)/

noun

số, số lượng

participant /pɑːrˈtɪsɪpənt/

noun

người tham gia, người tham dự

increase /ɪnˈkriːs/

verb

tăng lên, tăng thêm, lớn thêm

regular /ˈreɡjələ(r)/

adjective

đều, đều đặn, thường xuyên

walk /wɔːk/

noun

cuộc đi bộ, sự đi dạo

volunteer /valən’tɪr/

verb

tình nguyện, xung phong

instead of /ɪnˈsted əv/

preposition

thay vì, thay cho

inexpensive /ˌɪnɪkˈspensɪv/

adjective

rẻ, không đắt, không tốn kém

ability /əˈbɪləti/

noun

năng lực, khả năng, tố chất

plan /plæn/

verb

lên kế hoạch, lập kế hoạch

awareness /əˈwernəs/

noun

ý thức, nhận thức

aim /eɪm/

noun

mục đích, mục tiêu, ý định

secondary /ˈsekəndri/

adjective

thứ cấp, trung học

clear /klɪə(r)/

adjective

rõ ràng, rành mạch, dễ hiểu, sáng sủa

clearly /ˈklɪəli/

adverb

một cách rõ ràng

following /ˈfɒləʊɪŋ/

noun

những thứ sau đây, những người sau đây

pool /puːl/

noun

hồ bơi, bể bơi

lifeguard /ˈlaɪfɡɑːrd/

noun

người cứu hộ (ở hồ bơi, bãi biển)

stay away /steɪ/ /əˈweɪ/

phrasal verb

cách xa, tránh xa

deep /diːp/

adjective

sâu, sâu xa, sâu sắc

end /end/

noun

giới hạn, đoạn cuối, đầu mút

careless /ˈkerləs/

adjective

không cẩn thận, bất cẩn

carelessly /ˈkerləsli/

adverb

không cẩn thận, bất cẩn, cẩu thả

edge /edʒ/

noun

thành, cạnh, bờ, mép, rìa, lề

adult /əˈdʌlt/

noun

người lớn, người trưởng thành

flag /flæɡ/

noun

lá cờ

strict /strɪkt/

adjective

nghiêm khắc, khắt khe, tuyệt đối

strictly /ˈstrɪktli/

adverb

nghiêm khắc, khắt khe, tuyệt đối

obey /əˈbeɪ/

verb

vâng lời, tuân theo, tuân lệnh

fun /fʌn/

adjective

vui, vui vẻ

happen /ˈhæpən/

verb

xảy ra

aware /ə’weə/

adjective

biết, nhận thấy, nhận thức được

risk /rɪsk/

noun

sự nguy hiểm, rủi ro, hiểm hoạ

water /ˈwɔːtər/

adjective

thuộc về nước

skateboard /ˈskeɪtbɔːrd/

verb

trượt ván

land /lænd/

verb

đáp xuống, rơi xuống

bump /bʌmp/

noun

cú va chạm, sự va đập

along /əˈlɒŋ/

adverb

về phía trước, suốt theo, dọc theo

ground /ɡraʊnd/

noun

đất, mặt đất, bãi đất, mặt đường, nền nhà

interestingly /ˈɪntrəstɪŋli/

adverb

một cách thú vị

sudden /ˈsʌdn/

adjective

bất ngờ, đột ngột, thình lình

suddenly /ˈsʌdənli/

adverb

bất ngờ, đột ngột, thình lình