Lớp học:

GOING OUT

go out /ɡəʊ/ /aʊt/

phrasal verb

đi chơi, đi ra ngoài

amusement /əˈmjuːzmənt/

noun

sự vui chơi, trò giải trí

not really /nɒt/ /ˈriːəli/

phrase

không hẳn, không thực sự

addictive /əˈdɪktɪv/

adjective

(có tính) gây nghiện

arcade /ɑːrˈkeɪd/

noun

khu trò chơi điện tử

later /ˈleɪtə(r)/

adverb

sau, sau đó

inventor /ɪnˈventər/

noun

nhà phát minh, nhà sáng chế

rich /rɪtʃ/

adjective

giàu, giàu có

dizzy /ˈdɪzi/

adjective

hoa mắt, chóng mặt

develop /dɪˈveləp/

verb

phát triển, mở rộng, nâng cao

social /ˈsoʊʃl/

adjective

xã hội

skill /skɪl/

noun

kĩ năng, sự khéo léo

protect /prəˈtekt/

verb

bảo vệ, che chở

premises /ˈpreməsəz/

noun

cơ ngơi, dinh cơ

robbery /ˈrɑːbəri/

noun

vụ ăn cướp, sự ăn trộm

identify /aɪˈdentɪfaɪ/

verb

nhận biết, nhận ra, nhận dạng

robber /ˈrɑːbər/

noun

kẻ cướp, kẻ trộm

education /edʒuˈkeɪʃn/

noun

giáo dục, sự giáo dục, nền giáo dục

teaching /’ti:tʃiɳ/

noun

sự giảng dạy, sự dạy bảo, bài học, lời dạy

aid /eid/

noun

sự giúp đỡ, phương tiện để giúp đỡ

teaching aid /ˈtiːtʃɪŋ/ /eɪd/

noun

giáo cụ, dụng cụ trợ giảng

university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

noun

đại học, trường đại học

course /kɔːrs/

noun

loạt, khoá, đợt, lớp

help /help/

noun

sự giúp đỡ, sự giúp ích

cassette /kəˈset/

noun

băng cát-xét

recorder /rɪˈkɔːrdər/

noun

máy ghi âm

video cassette recorder /ˈvɪdiəʊ/ /kəˈset/ /rɪˈkɔːdə(r)/

noun

đầu máy vi-đê-ô (viết tắt là vcr)

industry /ˈɪndʌs·tri/

noun

nền công nghiệp, ngành công nghiệp, ngành kinh doanh

disc /dɪsk/

noun

đĩa hát

compact disc /ˈkɑːmpækt/ /dɪsk/

noun

đĩa cd (viết tắt là cd)

video compact disc /ˈvɪdiəʊ/ /kəmˈpækt/ /dɪsk/

noun

đĩa vcd (viết tắt là vcd)

image /ˈɪmɪdʒ/

noun

hình ảnh