Lớp học:

PEOPLE AND PLACES

Asia /ˈeɪʒə/

noun

châu á

pilot /ˈpaɪlət/

noun

phi công

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

adjective

thú vị, có hứng thú

region /’rɪːdʒən/

noun

vùng, miền, khu vực

go away /ɡəʊ/ /əˈweɪ/

phrasal verb

đi xa

album /’ælbəm/

noun

tập ảnh, quyển an-bum

cultural /ˈkʌltʃərəl/

adjective

thuộc về văn hóa

dancer /ˈdɑːn.sər/

noun

vũ công

back /bæk/

adverb

trở lại, ngược lại

north /nɔːθ/

noun

phía bắc

northeast /ˌnɔːθˈiːst/

noun

phía đông bắc

east /iːst/

noun

phía đông

southeast /ˌsaʊθˈiːst/

noun

phía đông nam

south /saʊθ/

noun

phía nam

southwest /ˌsaʊθˈwest/

noun

phía tây nam

west /west/

noun

phía tây

northwest /ˌnɔːθˈwest/

noun

phía tây bắc

attraction /əˈtrækʃən/

noun

sự thu hút, điều hấp dẫn, sự lôi cuốn

ancient /’eɪnʃənt/

adjective

xưa, cổ, cổ đại, cổ xưa

monument /’mɑnjəmənt/

noun

đài tưởng niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm

huge /hjuːdʒ/

adjective

to lớn, khổng lồ, đồ sộ

Buddhist /ˈbʊdɪst/

adjective

theo đạo phật, thuộc về phật giáo

tradition /trəˈdɪʃn/

noun

truyền thống, phong tục tập quán

dance /dɑːns/

noun

sự nhảy múa, sự khiêu vũ, vũ điệu

shadow /ˈʃædəʊ/

noun

bóng, bóng tối, bóng râm

puppet /ˈpʌpɪt/

noun

con rối, bù nhìn

traditional /trəˈdɪʃənl/

adjective

truyền thống, cổ truyền

resort /rɪ’sɔrt/

noun

khu nghỉ dưỡng, nơi nghỉ mát

admire /ədˈmaɪər/

verb

ngắm, nhìn, say mê

coral /’kɒrəl/

noun

san hô

passage /ˈpæsɪdʒ/

noun

đoạn văn

mention /ˈmenʃn/

verb

đề cập, nhắc, kể, nói

tourist /ˈtʊrɪst/

noun

du khách, khách du lịch