Lớp học:

WORK AND PLAY

begin /bɪˈɡɪn/

verb

bắt đầu, mở đầu, khởi đầu

computer /kəmˈpjuːtə(r)/

noun

máy vi tính

interested /ˈɪntrəstɪd/

adjective

quan tâm, yêu thích, thích thú

map /mæp/

noun

bản đồ

globe /ɡləʊb/

noun

quả địa cầu, trái đất

atlas /ˈætləs/

noun

sách bản đồ

last /lɑːst/

adjective

cuối cùng, sau chót, mới nhất, gần đây nhất

experiment /ɪkˈsperɪmənt/

noun

sự thí nghiệm, sự thử nghiệm

enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

verb

yêu thích, thưởng thức

electronics /ɪˌlekˈtrɒnɪks/

noun

môn điện tử

repair /rɪˈpeə(r)/

verb

sửa, sửa chữa, tu bổ

household /ˈhaʊshəʊld/

adjective

thuộc về gia đình, liên quan đến gia đình

appliance /əˈplaɪəns/

noun

thiết bị, đồ dùng, dụng cụ

fix /fɪks/

verb

sửa, sửa chữa

guitar /ɡɪˈtɑː(r)/

noun

đàn ghi-ta

piano /piˈænəʊ/

noun

dương cầm, đàn pi-a-nô

song /sɒŋ/

noun

bài hát

songbook /ˈsɒŋbʊk/

noun

sách bài hát

art /ɑːt/

noun

nghệ thuật, mỹ thuật

club /klʌb/

noun

câu lạc bộ, hội

drawing /ˈdrɔːɪŋ/

noun

hình vẽ, tranh vẽ, môn vẽ, vẽ

famous /ˈfeɪməs/

adjective

nổi tiếng, trứ danh

artist /ˈɑːtɪst/

noun

nghệ sĩ

try /traɪ/

verb

cố gắng, thử, làm thử, mặc thử

question /ˈkwestʃən/

noun

câu hỏi

answer /ˈɑːnsə(r)/

noun

câu trả lời, sự đáp lại

right /raɪt/

adjective

tốt, đúng, phải, chính xác, hợp lý

exercise ˈeksəsaɪz/

noun

bài tập

cost /kɒst/

verb

giá, trị giá, tốn

price /praɪs/

noun

giá tiền, giá cả

problem /ˈprɒbləm/

noun

vấn đề

zero /ˈzɪərəʊ/

numeral

số không

correct /kəˈrekt/

adjective

đúng, chính xác

erase /ɪˈreɪz/

verb

xoá đi, xoá bớt

pleasure /ˈpleʒə(r)/

noun

sự vinh hạnh, niềm vui thích, điều thú vị

essay /ˈeseɪ/

noun

bài văn, bài tiểu luận

past /pɑːst/

adjective

quá khứ, dĩ vãng

present /ˈpreznt/

adjective

hiện tại, hiện thời

event /ɪˈvent/

noun

sự kiện, sự việc

writing /ˈraɪtɪŋ/

noun

tác phẩm, bài viết, sự viết văn

painting /ˈpeɪntɪŋ/

noun

bức hoạ, bức tranh

story /ˈstɔːri/

noun

câu chuyện, truyện

preposition /ˌprepəˈzɪʃn/

noun

giới từ

temperature /ˈtemprətʃə(r)/

noun

nhiệt độ

word /wɜːd/

noun

từ, lời nói, lời hứa

verb /vɜːb/

noun

động từ

pronoun /ˈprəʊnaʊn/

noun

đại từ

graph /ɡræf/

noun

đồ thị, biểu thị

equation /ɪˈkweɪʒn/

noun

công thức, phương trình

calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/

noun

cái máy tính

shoes /ʃuːz/

noun

đôi giày

ball /bɔːl/

noun

quả bóng, trái banh

paint /peɪnt/

verb

vẽ, sơn, quét vôi

report /rɪˈpɔːt/

noun

báo cáo, bản tường thuật

card /kɑːd/

noun

thẻ, thiệp, bưu thiếp, cạc

report card /rɪˈpɔːt/ /kɑːd/

noun phrase

phiếu thành tích học tập, thẻ báo cáo