Lớp học:

AT HOME AND AWAY

away /əˈweɪ/

adverb

xa, đi xa

welcome /ˈwelkəm/

exclamation

chào mừng, hoan nghênh

aquarium /əˈkweriəm/

noun

thuỷ cung, hồ cá

gift /ɡɪft/

noun

quà tặng

trip /trɪp/

noun

chuyến đi

return /rɪˈtɜːn/

verb

trở lại, trở về, trả lại

shark /ʃɑːrk/

noun

cá mập

dolphin /ˈdɑːlfɪn/

noun

cá heo

turtle /ˈtɜːrtl/

noun

con rùa biển

type /taɪp/

noun

loại, thứ, kiểu

colorful /ˈkʌləfl/

adjective

nhiều mắc sắc, sặc sỡ (cách viết khác là colourful)

little /ˈlɪtl/

adjective

nhỏ, bé, ít

exit /ˈek·sɪt/

noun

lối ra, lối thoát

cap /kæp/

noun

mũ, nón (lưỡi trai)

poster /ˈpoʊstə/

noun

áp phích, tranh khổ lớn

wall /wɔːl/

noun

bức tường

crab /kræb/

noun

con cua, thịt cua

remember /rɪˈmembə(r)/

verb

ghi nhớ

instead /ɪnˈsted/

adverb

để thay thế, thay vào đó

seafood /ˈsiːfuːd/

noun

hải sản

unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/

adverb

đáng tiếc, không may

as /əz/

conjunction

do, vì, bởi vì, tại vì

through /θruː/

preposition

qua, xuyên qua, suốt

calm /kɑːm/

adjective

êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh

peaceful /’pɪːsfʊl/

adjective

yên bình, thanh bình, yên tĩnh, tĩnh lặng

roadside /ˈrəʊdsaɪd/

noun

lề đường, bên đường

asleep /əˈsliːp/

adjective

ngủ, đang ngủ

peanut /ˈpiːnʌt/

noun

hạt (cây) đậu phộng, lạc

rent /rent/

verb

thuê, mướn

move /muːv/

verb

chuyển, di chuyển

side /saɪd/

noun

phía, mặt, bên, bên cạnh, sườn, mép, lề

keep in touch /kiːp/ /ɪn/ /tʌtʃ/

phrase

giữ liên lạc

improve /ɪmˈpruːv/

verb

cải thiện, cải tiến, trau dồi