Lớp học:

RECYCLING

plastic /ˈplæstɪk/

adjective

làm bằng chất dẻo, mềm dẻo

leaf /liːf/

noun

lá cây, sự ra lá, sự mọc lá

wrap /ræp/

verb

gói lại, quấn lại, bọc lại, bao phủ, bao trùm

fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/

noun

phân bón

matter /ˈmætə(r)/

noun

chất, vật chất