Lớp học:

TRAVELLING AROUND VIET NAM

mind /maɪnd/

verb

phản đối, làm phiền, cảm thấy phiền lòng

drive /draɪv/

noun

sự đi xe, sự lái xe, cuộc đi xe

over /ˈəʊvə(r)/

adverb

ở ngoài, phía ngoài, bên trên

sugar cane /ˈʃʊɡə(r)/keɪn/

noun

cây mía

not at all /nɒt/ət/ɔːl/

phrase

không đâu, không có gì, không chút nào

luggage /ˈlʌɡɪdʒ/

noun

đồ đạc, hành lý

past /pɑːst/

preposition

quá, qua, hơn, sau

farmland /ˈfɑːmlænd/

noun

đất nông nghiệp, đất chăn nuôi, đất trồng trọt