Lớp học:

FESTIVALS

keen on /kiːn/-/ɒn/

phrase

thích, đam mê, quan tâm

pottery /ˈpɒtəri/

noun

đồ gốm , thủ công, nghề làm đồ gốm

fond of /fɒnd/-/əv/

adjective

ưa, mến, thích

crowded /ˈkraʊdɪd/

adjective

đông đúc, đông người