Lớp học:

INVENTIONS

Egyptian /iˈdʒɪpʃn/

noun

người ai cập

papyrus /pəˈpaɪrəs/

noun

cây cói giấy, giấy cói

official /əˈfɪʃəl/

noun

viên chức, công chức

pulp /pʌlp/

noun

bột giấy

Arab /ˈærəb/

noun

người ả rập

papermaking /ˈpeɪpər/ˈmeɪkɪŋ/

noun

sự sản xuất giấy

prisoner /ˈprɪznər/

noun

tù nhân, tù binh