Lớp học:

A FIRST- AID COURSE

first-aid /’fə:steid/

noun

sự sơ cứu

bad /bæd/

adjective

nặng, trầm trọng, nghiêm trọng

cut /kʌt/

noun

vết đứt, vết cắt, vết mổ, sự cắt

bleed /bliːd/

verb

chảy máu, mất máu, đổ máu

nosebleed /ˈnoʊzbliːd/

noun

chảy máu mũi, chảy máu cam (cách viết khác là nose bleed)

bee /biː/

noun

con ong

sting /stɪŋ/

noun

sự đốt, sự châm, nốt đốt, vết chích

bee sting /biː/stɪŋ/

noun phrase

vết ong đốt, vết ong chích, sự bị ong chích