Trang chủ
Từ vựng
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Bài tập
Ngữ pháp
Chủ đề
Bản tin
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng Việt
Tiếng Anh
6
Lớp 6
6
7
Lớp 7
7
8
Lớp 8
8
9
Lớp 9
9
Trở lại
Unit 5: THINGS I DO
Present simple tense (Thì hiện tại đơn)
Question and Answer: TIME (Cách hỏi và trả lời về giờ giấc, thời gian)
YES - NO Questions (Câu hỏi Yes - No)
Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian)
Question and Answer: SCHOOL SCHEDULE (Cách hỏi và trả lời về thời khóa biểu)
«
1
(current)
»