Unit 8: OUT AND ABOUT

Present progressive tense (Thì hiện tại tiếp diễn)

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn đạt hành động hoặc sự việc đang xảy ra ở hiện tại (ngay khi đang nói).

Dấu hiệu nhận biết:

Thì hiện tại tiếp diễn thường được dùng với các cụm từ chỉ thời gian:
- now (bây giờ)
- right now (ngay bây giờ)
- at present (lúc này)
- at the moment, at this time (vào lúc này)

Lưu ý:

Không dùng thì tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, cảm giác hoặc sự sở hữu:
- feel (cảm thấy), see (nhìn thấy, hiểu), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm)
- want (muốn), wish (mong ước), know (biết)
- like (thích), love (rất thích), hate (ghét), dislike (ghét, không thích)
- believe (tin), think (suy nghĩ, nghĩ), remember (nhớ), understand (hiểu), seem (có vẻ)
- have (có), own (có), possess (có), belong (thuộc về)