Unit 3: AT HOME

The Plural nouns (Danh từ số nhiều)

Danh từ đếm được (countable nouns) có 2 dạng: Số ít (singular nouns) và số nhiều (plural nouns).

Cách thành lập danh từ số nhiều
Danh từ số ít

ta thêm "s"

Ví dụ:

- a book → book s (những quyển sách)
-
a bag → bag s (những cái túi)
Danh từ tận cùng là x, ch, sh, s hoặc phụ âm + o

ta thêm "es"

Ví dụ:

- a box → box es (những cái hộp)
- a bench - bench es (những cái ghế dài)
- a tomato - tomato es (những quả cà chua)
Danh từ tận cùng bằng nguyên âm + o hoặc có gốc từ tiếng nước ngoài hoặc từ viết tắt tận cùng bằng o

ta chỉ thêm "s"

Ví dụ:

- a radio → radio s (những chiếc rađio)
- a photo → photo s (những tấm ảnh)
Danh từ tận cùng bằng phụ âm + y

ta đổi y thành i , rồi thêm "es" .

Ví dụ:

- a city → cit ies (những thành phố)
- a family → famil ies (những gia đình)
Danh từ tận cùng bằng nguyên âm + y

ta chỉ thêm "s".

Ví dụ:

- a boy → boy s (những bé trai)
- a day → day s (những ngày)
Danh từ tận cùng bằng f hoặc fe

ta thay f, fe bằng v rồi thêm "es".

Ví dụ:

- a knife → kni ves (những con dao)
- a leaf → lea ves (những chiếc lá)
Cách đọc đuôi s, es
Phát âm "es" là /iz/

khi đứng sau các phụ âm: s, x, z, ch, sh, ge (âm /s/, /z/, /tʃ/, /ʃ/, /dʒ/)

Ví dụ:

- couch es /kaʊtʃɪz/
- box es /bɑːksɪz/
- quizz es /kwɪzɪz/
- bridg es /brɪdʒɪz/
Phát âm "s" là /s/

khi s đứng sau các phụ âm k, p, t, f, và th (âm /k/, /p/, /t/, /f/, và /θ/).

Ví dụ:

- book s /bʊk s /
- cup s /kʌp s /
- cloth s /klɑːθ s /
Phát âm "s" là /z/

khi s đứng sau các nguyên âm và phụ âm còn lại (n, d, v, m, y, l, r, b, g,..)

Ví dụ:

- boys /bɔɪ z /
- pens //pen z /
- dogs /dɑːɡ z /
Trường hợp đặc biệt
Danh từ có dạng số nhiều đặc biệt

Ví dụ:

- a man → men (những người đàn ông)
- a woman → women (những người đàn bà)
- a child → children (những đứa bé)
- a mouse → mice (những con chuột)
- a person → people (những người)
- a tooth → teeth (những cái răng)
- a foot → feet (những bàn chân)
- a goose → geese (những con ngỗng)
- an ox → oxen (những con bò)
Danh từ có dạng số nhiều không đổi

Ví dụ:

- fish (những con cá)
- deer (những con hươu)
- sheep (những con cừu)
Cách đổi một câu số ít sang số nhiều
Đại từ
  • • I (tôi) → we (chúng ta)
    • You (bạn) → You (các bạn)
    • He (anh ấy) / She (cô ấy) / It (nó) → They (Chúng nó, họ)
    This (cái này) / That (cái kia) → These (những cái này) / Those (những cái kia)
Động từ to be
  • am/ is → are
Danh từ
  • Thêm "s" hoặc "es" vào sau danh từ
    • Bỏ a / an trước danh từ

Ví dụ:

- This is a book. (Đây là một quyển sách) 
→ These are books. (Đây là những quyển sách)
- I am a student (Tôi là học sinh) 
→ We are students. (Chúng ta là học sinh)